Có 2 kết quả:
叛离 pàn lí ㄆㄢˋ ㄌㄧˊ • 叛離 pàn lí ㄆㄢˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to betray
(2) to desert
(3) to defect from
(4) to turn renegade
(2) to desert
(3) to defect from
(4) to turn renegade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to betray
(2) to desert
(3) to defect from
(4) to turn renegade
(2) to desert
(3) to defect from
(4) to turn renegade
Bình luận 0